--

đến giờ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đến giờ

+  

  • Up to now, hitherto
    • Từ trước đến giờ
      From before up to now
  • It's time
    • Đã đến giờ lên đường
      It's time to set out
    • Đến giờ nghỉ rồi
      It's time to have a break
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đến giờ"
Lượt xem: 464